Thực đơn
Bước_nhảy_hoàn_vũ_(2011) Bài hát, Phong cách & Điểm sốCác màn trình diễn ra mắt mùa giải bao gồm một số buổi biểu diễn đặc biệt của khách mời, các giám khảo và các chuyên nghiệp. Sự cạnh tranh chính khai mạc vào tuần sau.
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Trần Tiến - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Kim Hiền & Daniel | 30 (7,7,8,8) | 1 | Cha-Cha-Cha | "Uptown Girl" — Billy Joel |
Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | 31 (7,7,8,9) | 2 | Waltz | "Only Time" — Enya |
Thu Phương & Tisho | 32 (8,8,8,8) | 4 | Cha-Cha-Cha | "Come On Over Baby (All I Want Is You)" — Christina Aguilera |
Anh Khoa & Iva | 34 (9,8,8,9) | 7 | Waltz | "Davy Jones theme" — do Hans Zimmer hòa âm trong phim Pirates of the Caribbean: At World's End |
Thanh Thúy & Aleks | 36 (9,9,9,9) | 10 | Cha-Cha-Cha | "Sway" — Pablo Beltrán Ruiz |
Huy Khánh & Tsveta | 32 (8,8,8,8) | 4 | Waltz | "When Forever Has Gone" — Demis Roussos |
Đại Nghĩa & Valeriya | 33 (8,8,9,8) | 6 | Cha-Cha-Cha | "Speak up Mambo (Cuentame)" — The Manhattan Transfer |
Thu Minh & Luchezar | 36 (9,9,9,9) | 10 | Waltz | "It Is You (I Have Loved)" — do Dana Glover biên soạn cho phim Shrek |
Nguyên Vũ & Petya | 35 (9,9,9,8) | 8 | Cha-Cha-Cha | "Amor" — Ricky Martin |
Thuỷ Tiên - Petyo | 33 (9,8,8,8) | 6 | Waltz | "Nocturne" — Secret Garden |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Trần Tiến - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Nguyên Vũ & Petya | 32 (8,8,8,8) | 3 | Freestyle | do Klaus Badelt biên soạn cho phim Pirates of the Caribbean: The Curse of the Black Pearl |
Thu Phương & Tisho (& Petyo) | 35 (9,8,9,9) | 9 | Freestyle | do Tan Dun biên soạn cho Dạ yến (2006) |
Huy Khánh & Tsveta | 33 (8,8,8,9) | 5 | Freestyle | "Hit the Road Jack" — Percy Mayfield |
Thanh Thúy & Aleks | 33 (9,9,8,7) | 5 | Freestyle | "Duel" — Bond |
Anh Khoa & Iva | 38 (9,9,10,10) | 10 | Freestyle | "Shopska Ruchenitsa" — dân ca Bulgary |
Kim Hiền & Daniel | 35 (9,9,8,9) | 9 | Freestyle | "All That Jazz" — trích vở nhạc kịch Chicago năm 1975 |
Thu Minh & Lucho | 34 (9,9,8,8) | 7 | Freestyle | "Low" —Flo Rida & T-Pain trong phim Step Up 2: The Streets |
Đại Nghĩa & Valeriya | 34 (9,8,9,8) | 7 | Freestyle | "The Phantom of the Opera" — trích vở nhạc kịch năm 1986 |
Thủy Tiên & Petyo | 30 (8,7,8,7) | 2 | Freestyle | "Conga" — Miami Sound Machine của Gloria Estefan |
Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | 29 (8,7,8,6) | 1 | Freestyle | "Singin' in the Rain" — trong phim Hollywood Revue Of 1929 |
Đạo diễn Nguyễn Quang Dũng được thay thế vị trí của giám khảo Trần Tiến sau khi ông từ bỏ cương vị của mình. Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thy - Đức Huy - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Nguyên Vũ & Petya | 33 (8,9,8,8) | 4 | Quickstep | "Kachiusa"/"Chiều Matxcova" — Valentina Batishcheva/soạn bởi Vasily Solovyov-Sedoi |
Anh Khoa & Iva | 33 (8,8,8,9) | 4 | Rumba | "Besame Mucho" — viết bởi Consuelo Velázquez |
Thu Phương & Tisho | 32 (8,8,8,8) | 2 | Quickstep | "Walking on Sunshine" — Katrina and the Waves |
Thu Minh & Ngô Minh Đức | 36 (9,9,9,9) | 9 | Rumba | "My All" — Mariah Carey |
Thanh Thúy & Aleks | 34 (9,9,8,8) | 5 | Quickstep | "You're the One That I Want" — John Travolta & Olivia Newton-John trong phim Grease |
Thủy Tiên & Petyo | 35 (8,9,9,9) | 8 | Rumba | "Hold Me" — Ebba Forsberg trong Model (kịch Hàn Quốc) |
Đại Nghĩa & Iva | 35 (8,9,9,9) | 8 | Quickstep | "Lucky Day" — Jonathan Edwards |
Huy Khánh & Tsveta | 35 (9,9,9,8) | 8 | Rumba | "Song from a Secret Garden" — soạn bởi Eileen Foster, thể hiện bởi Secret Garden |
Kim Hiền & Daniel | 31 (7,8,8,8) | 1 | Quickstep | "Mr. Pinstripe Suit" — Big Bad Voodoo Daddy |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thy - Đức Huy - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Thu Minh & Lachezar | 35 (9,10,8,8) | 7 | Tango | "Toxic" — Britney Spears |
Đại Nghĩa & Valeriya | 33 (9,8,8,8) | 4 | Jive | "Candyman" — Christina Aguilera |
Anh Khoa & Iva | 30 (8,8,7,7) | 1 | Tango | "El Tango de Roxanne" — trong phim Moulin Rouge! |
Nguyên Vũ & Petya | 34 (9,9,8,8) | 6 | Jive | "Wild Dances" — Ruslana |
Thủy Tiên & Petyo | 34 (9,8,9,8) | 6 | Tango | "Parachute" — Cheryl Cole |
Thu Phương & Tisho | 31 (7,8,8,8) | 3 | Jive | "SOS" — Rihanna |
Huy Khánh & Tsveta | 31 (7,9,8,7) | 3 | Tango | "Libertango" — Ástor Piazzolla |
Thanh Thúy & Aleks | 38 (10,10,9,9) | 8 | Jive | "She Won't Say Yes" — The Love Dogs |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thy - Đức Huy - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Thu Phương & Tisho | 32 (8,8,8,8) | 1 | Foxtrot | trong phim The Pink Panther |
Anh Khoa & Iva | 34 (9,8,9,8) | 5 | Paso Doble | "España Cañí" — Pascual Marquina Narro |
Nguyên Vũ & Petya | 34 (9,9,9,7) | 5 | Foxtrot | "Without You" — Badfinger |
Thu Minh & Lachezar | 38 (10,10,9,9) | 7 | Paso Doble | trong phim The Mask of Zorro |
Đại Nghĩa & Valeriya | 34 (8,8,9,9) | 5 | Foxtrot | "You Don't Have to Say You Love Me" — Dusty Springfield |
Thuỷ Tiên & Petyo | 34 (9,8,9,8) | 5 | Paso Doble | "O Fortuna" — Carl Orff |
Thanh Thúy & Aleks | 37 (9,10,9,9) | 6 | Foxtrot | "Stand by Me" — Ben E. King |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thy - Đức Huy - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Nguyên Vũ & Petya | 35 (8,10,9,8) | 5 | Samba | "Hips Don't Lie" — Shakira hát với Wyclef Jean |
Thuỷ Tiên & Petyo | 35 (8,9,9,9) | 5 | Samba | "On the Floor" — Jennifer Lopez hát với Pitbull |
Anh Khoa & Iva | 34 (7,8,9,10) | 2 | Samba | "Mas que Nada" — Jorge Ben |
Thu Minh & Lachezar | 37 (9,10,8,10) | 6 | Samba | "Dance of Birds" — Nhạc dân tộc Châu Phi |
Đại Nghĩa & Valeriya | 35 (8,9,9,9) | 5 | Samba | "La Bomba" — Ricky Martin |
Thanh Thúy & Aleks | 34 (8,9,8,9) | 2 | Samba | "Willy Parranda" — Adua de coco |
Top 6 và đồng sự | không chấm điểm | Cha-Cha-Cha | "Let's Get Loud" — Jennifer Lopez | |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thy - Đức Huy - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | Bình chọn (%) | Quy đổi | ||||
Nguyên Vũ & Petya | 38 (9,10,10,9) | 5 | 16.44 | 2 | 7 | Paso Doble | do Don Davis soạn cho Ma trận |
Thu Minh & Lachezar | 36 (9,10,9,8) | 3 | 16.78 | 4 | 7 | Cha-Cha-Cha | "Corazón De Melao" — Emmanuel |
Thuỷ Tiên & Petyo | 35 (10,9,8,8) | 1 | 33.88 | 5 | 6 | Jive | "Girlfriend" — Avril Lavigne |
Anh Khoa & Iva | 38 (10,9,9,10) | 5 | 16.61 | 3 | 8 | Jive | "Only You" — Jungle James |
Thanh Thúy & Aleks | 36 (9,9,9,9) | 3 | 16.29 | 1 | 4 | Rumba | "My Heart Will Go On" — Celine Dion trong phim Titanic |
Top 5 và đồng sự | không chấm điểm | Viennese Waltz | "When a Man Loves a Woman" — Percy Sledge | ||||
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thy - Đức Huy - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Nguyên Vũ & Petya | 38 (9,10,10,9) | 4 | 18.85 | 2 | 6 | Waltz | "I Will Always Love You" —- Dolly Parton |
37 (9,10,9,9) | Rumba | "Right Here Waiting" — Richard Marx | |||||
Thuỷ Tiên & Petyo | 36 (9,9,9,9) | 2 | 4 | 6 | Quickstep | "The Queen" — Velvet | |
36 (8,9,10,9) | Cha-Cha-Cha | "Telephone" — Lady Gaga hát với Beyoncé | |||||
Thu Minh & Lachezar | 38 (10,10,9,9) | 3 | 3 | 6 | Quickstep | "Hey! Pachuco!" — Royal Crown Revue trong phim The Mask | |
35 (8,9,9,9) | Jive | "The Boy Does Nothing" — Alesha Dixon | |||||
Anh Khoa & Iva | 37 (9,9,10,9) | 1 | 1 | 2 | Quickstep | "Dancin' Fool" — Barry Manilow | |
36 (8,9,9,8) | Cha-Cha-Cha | "Oye Como Va" — Santana | |||||
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thy - Đức Huy - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Nguyên Vũ & Petya | 37 (9,9,10,9) | 1 | 7.85 | 1 | 2 | Paso Doble | "Theme from Mission: Impossible" — soạn bởi Lalo Schifrin trong phim Nhiệm vụ bất khả thi |
38 (9,10,10,9) | Freestyle | Hoà tấu nhạc cụ châu Á | |||||
Thu Minh & Lachezar | 40 (10,10,10,10) | 3 | 46.13 | 3 | 6 | Rumba | "Viens M'embrasser" — Julio Iglesias |
39 (9,10,10,10) | Freestyle | "Đường cong" — ban đầu bởi Thiên Vương, được biết đến nhiều bởi Thu Minh | |||||
Thuỷ Tiên & Petyo | 37 (10,9,9,9) | 2 | 46.02 | 2 | 4 | Samba | "Everything I Can't Have" — Robin Thicke |
40 (10,10,10,10) | Freestyle | "Jai Ho! (You Are My Destiny)" — A.R. Rahman & Pussycat Dolls hát với Nicole Scherzinger trong phim Triệu phú khu ổ chuột | |||||
Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | không chấm điểm | Foxtrot | "Singin' in the Rain" — trong phim Hollywood Revue Of 1929 | ||||
Kim Hiền & Daniel | không chấm điểm | Rumba | "Always on My Mind" — ban đầu bởi Brenda Lee, được biết đến nhiều bởi Willie Nelson, Elvis Presley và sau đó là Pet Shop Boys | ||||
Huy Khánh & Sveta | không chấm điểm | Rumba | "Song from a Secret Garden" — soạn bởi Eileen Foster, thể hiện bởi Secret Garden | ||||
Thu Phương & Tisho | không chấm điểm | Foxtrot | "For Once in My Life" — Stevie Wonder | ||||
Đại Nghĩa & Valeriya | không chấm điểm | Paso Doble | "Unstoppable" — E.S. Posthumus | ||||
Thanh Thuý & Aleks | không chấm điểm | Cha-Cha-Cha | "Beat It" — Michael Jackson | ||||
Anh Khoa & Iva | không chấm điểm | Freestyle | "Ngọn lửa Cao Nguyên — sáng tác bởi Trần Tiến, được biết đến nhiều bởi Siu Black | ||||
Thực đơn
Bước_nhảy_hoàn_vũ_(2011) Bài hát, Phong cách & Điểm sốLiên quan
Bước nhảy hoàn vũ (2011) Bước đến ôm em Bước nhảy hoàn vũ (2010) Bước nhảy hoàn vũ Bước nhảy hoàn vũ nhí Bước chân đầu tiên Bước nhảy hoàn vũ (mùa 6) Bước nhảy xì tin Bước sóng Bước chân trên dải Trường SơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bước_nhảy_hoàn_vũ_(2011) http://www.buocnhayhoanvu.com/ http://www.buocnhayhoanvu.com http://ngoisao.net/news/hau-truong/2011/03/164258-... http://vnexpress.net/gl/topic/6465/buoc-nhay-hoan-... http://vnexpress.net/gl/van-hoa/2011/03/vu-thu-phu... http://vnexpress.net/gl/van-hoa/2011/04/tran-tien-... http://www.thanhnien.com.vn/Pages/20110318/Buoc-nh... http://www.thanhnien.com.vn/Pages/20110324/Khoi-to... http://thethaovanhoa.vn/135N20110311115306540T0/bu... http://www.vietnamnet.vn/vn/van-hoa/16046/ngo-than...